Có 2 kết quả:

丛集 cóng jí ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧˊ叢集 cóng jí ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crowd together
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crowd together
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series

Bình luận 0