Có 2 kết quả:
丛集 cóng jí ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧˊ • 叢集 cóng jí ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd together
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd together
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series
(2) to pile up
(3) to cluster
(4) (book) collection
(5) series
Bình luận 0